Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
main line


/'mein'lain/

danh từ
(ngành đường sắt) đường sắt chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính

Related search result for "main line"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.